36 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 2 | 8 | 0 |
35 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 1 | 6 | 4 | 0 |
34 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 1 | 3 | 7 | 0 |
32 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 19 | 0 | 3 | 2 | 0 |
31 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 14 | 1 | 2 | 4 | 0 |
30 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 0 | 3 | 1 | 0 |
29 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
25 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | Revolution Athletic FC | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |