39 | FC Jinan #13 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Downey | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Downey | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 1 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Atletico Montilla #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Canillo #3 | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |