43 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 39 | 1 | 2 | 0 | 0 |
41 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
39 | Ban Houakhoua FC #3 | Giải vô địch quốc gia Lào [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 18 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
29 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 34 | 3 | 1 | 0 | 0 |
28 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 44 | 1 | 0 | 1 | 0 |
25 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | GO WEST | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 21 | 0 | 0 | 1 | 2 |