42 | FC Mary #9 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 22 | 0 | 1 | 5 | 1 |
41 | FC Mary #9 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 31 | 2 | 9 | 15 | 0 |
40 | FC Mary #9 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 33 | 0 | 4 | 6 | 1 |
39 | FC Mary #9 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 33 | 6 | 17 | 6 | 1 |
38 | FC Mary #9 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 32 | 8 | 13 | 9 | 0 |
37 | FC Mary #9 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 34 | 8 | 17 | 8 | 0 |
36 | FC Altaj | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 1 | 4 | 10 | 0 |
35 | FC Altaj | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 1 | 13 | 10 | 0 |
34 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 26 | 2 | 7 | 2 | 0 |
33 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 1 | 8 | 5 | 0 |
32 | Bathurst | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 25 | 3 | 9 | 2 | 0 |
31 | Bathurst | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 27 | 0 | 7 | 5 | 0 |
30 | Bathurst | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 23 | 0 | 5 | 3 | 0 |
29 | Bathurst | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 30 | 0 | 4 | 1 | 0 |
28 | Bathurst | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 26 | 0 | 6 | 2 | 0 |
27 | Bathurst | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
26 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |