38 | FC Jaunmārupes Lauvas | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 13 | 1 | 0 |
37 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 13 | 1 | 0 |
36 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 17 | 0 | 0 |
35 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 32 | 0 | 0 |
34 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 |
33 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 1 | 0 |
32 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 |
31 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 0 |
30 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 |
29 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 8 | 0 | 0 |
29 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 |
28 | FC Bayern 13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 5 | 0 | 0 |
28 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 |
27 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 2 | 0 |
26 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 3 | 0 |
25 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 2 | 0 |
24 | Roni's Team | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 2 | 0 |