36 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 10 | 0 | 3 | 1 | 0 |
35 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 2 | 8 | 9 | 0 |
34 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 0 | 4 | 10 | 0 |
33 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 26 | 1 | 12 | 12 | 0 |
32 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 28 | 1 | 12 | 6 | 1 |
31 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 23 | 3 | 10 | 10 | 1 |
30 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 28 | 5 | 20 | 6 | 0 |
29 | FC Szekszárd #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 29 | 11 | 20 | 5 | 0 |
28 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Rapid Micesti | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |