46 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 6 | 0 | 2 | 2 | 0 |
45 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 14 | 1 | 2 | 3 | 0 |
44 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 23 | 0 | 9 | 4 | 0 |
43 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 11 | 0 | 4 | 0 | 0 |
42 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 3 | 0 | 0 |
41 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 1 | 18 | 2 | 0 |
40 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 32 | 1 | 30 | 2 | 0 |
39 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 1 | 22 | 2 | 0 |
38 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 33 | 4 | 27 | 4 | 0 |
37 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 34 | 3 | 44 | 2 | 0 |
36 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 11 | 4 | 0 |
35 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 5 | 34 | 1 | 0 |
34 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 0 | 6 | 6 | 0 |
33 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 1 | 7 | 6 | 0 |
32 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 12 | 7 | 0 |
31 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 1 | 11 | 7 | 0 |
30 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 6 | 5 | 0 |
29 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 0 | 7 | 5 | 0 |
28 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 21 | 1 | 8 | 3 | 0 |
27 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 0 | 8 | 7 | 0 |
26 | FC Neiafu #5 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 4 | 6 | 6 | 0 |
25 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Lofoten Geologists | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |