44 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 28 | 5 | 1 | 0 |
40 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 26 | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 29 | 7 | 1 | 0 |
38 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 28 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
36 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
35 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
34 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 19 | 2 | 0 | 0 |
31 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 5 | 1 | 0 |
30 | FC Borgo Maggiore #11 | Giải vô địch quốc gia San Marino [3.2] | 30 | 3 | 0 | 0 |
29 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 |
27 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 |
25 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 |
24 | Pordenone | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 |