45 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 0 | 5 | 9 | 0 |
43 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 16 | 0 | 3 | 5 | 0 |
42 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 1 | 5 | 5 | 0 |
41 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 2 | 7 | 7 | 0 |
40 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 1 | 4 | 8 | 0 |
39 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 0 | 5 | 3 | 0 |
38 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 16 | 0 | 5 | 3 | 0 |
37 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 28 | 2 | 12 | 9 | 0 |
36 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana [2] | 26 | 3 | 17 | 9 | 0 |
35 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 31 | 5 | 6 | 5 | 0 |
34 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 26 | 5 | 10 | 8 | 1 |
33 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 4 | 14 | 3 | 0 |
32 | FC Mogoditshane | Giải vô địch quốc gia Botswana | 22 | 5 | 14 | 3 | 0 |
31 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Koskenkorva | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |