41 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 7 | 1 | 0 | 0 |
38 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
37 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
36 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 14 | 0 | 1 | 0 |
35 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 13 | 0 | 0 | 0 |
34 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 21 | 1 | 0 | 0 |
33 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 20 | 0 | 2 | 0 |
32 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
31 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 30 | 22 | 0 | 1 | 0 |
30 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 43 | 18 | 0 | 1 | 0 |
29 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 47 | 12 | 1 | 1 | 0 |
28 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 51 | 12 | 0 | 1 | 0 |
27 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 41 | 3 | 0 | 1 | 0 |
26 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |