44 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 8 | 0 |
42 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Lebork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Sporting Juvenil | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
24 | La Zabawa | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |