45 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 19 | 0 | 0 |
44 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 24 | 0 | 0 |
43 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 32 | 1 | 0 |
42 | Sharjah #3 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất | 15 | 0 | 0 |
42 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 17 | 1 | 0 |
41 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 3 | 0 |
40 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 |
39 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 31 | 0 | 0 |
38 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 0 |
37 | FC Cesis #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 0 |
36 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 1 | 0 |
35 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 |
34 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 |
33 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 |
32 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 |
31 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 44 | 1 | 0 |
30 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 |
29 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 1 | 0 |
28 | Auckland City FC | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 43 | 0 | 0 |
27 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 2 | 0 |
26 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 1 | 0 |
25 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 2 | 0 |
24 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 22 | 1 | 0 |