40 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 20 | 1 | 1 | 1 | 1 |
38 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
37 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 30 | 0 | 5 | 7 | 0 |
36 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 34 | 1 | 4 | 5 | 0 |
35 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 1 | 8 | 10 | 1 |
34 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 33 | 2 | 8 | 9 | 0 |
33 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 0 | 12 | 15 | 1 |
32 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 32 | 5 | 17 | 12 | 0 |
31 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 28 | 3 | 14 | 18 | 1 |
30 | Suchumi #2 | Giải vô địch quốc gia Georgia [2] | 14 | 0 | 2 | 6 | 0 |
29 | FC Dilian | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 1 | 15 | 10 | 0 |
27 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Poti | Giải vô địch quốc gia Georgia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |