40 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 1 | 10 | 8 | 0 |
39 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 1 | 14 | 8 | 1 |
38 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 28 | 5 | 12 | 12 | 0 |
37 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 4 | 16 | 10 | 0 |
36 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 34 | 4 | 15 | 7 | 0 |
35 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 8 | 21 | 8 | 0 |
34 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 12 | 29 | 5 | 0 |
33 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 28 | 11 | 15 | 10 | 0 |
32 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 30 | 7 | 17 | 10 | 1 |
31 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 38 | 18 | 25 | 4 | 0 |
30 | Mayagüez | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 16 | 29 | 12 | 1 |
29 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 10 | 0 |
27 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 31 | 0 | 0 | 13 | 1 |
26 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
24 | HERTHA BSC | Giải vô địch quốc gia Haiti | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |