42 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 2 | 18 | 2 | 0 |
41 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 2 | 31 | 3 | 0 |
40 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 8 | 36 | 3 | 0 |
39 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 7 | 22 | 2 | 0 |
38 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 2 | 24 | 0 | 0 |
37 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 4 | 24 | 0 | 0 |
36 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 0 | 26 | 0 | 0 |
35 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 32 | 0 | 0 |
34 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 3 | 14 | 7 | 0 |
33 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 1 | 19 | 8 | 0 |
32 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 1 | 20 | 11 | 0 |
31 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 4 | 3 | 0 |
30 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 3 | 2 | 0 |
29 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
24 | Bayer 04 Leverkusen | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |