Anders Stage: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ hai tháng 7 2 - 09:50be SV Luik #23-31Giao hữuGK
chủ nhật tháng 7 1 - 04:25be Castella4-10Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 30 - 09:31be SV Binche3-13Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 16 - 09:18be KV Lier2-21Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 22:29be KV Waregem2-10Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 09:29be KV Wevelgem2-30Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 19:43be KV Sint-Niklaas4-00Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 09:42be KSV Oudenaarde4-23Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 18:39be SC Saint-Trond #23-10Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 09:19be KV Brugge #21-11Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 9 - 19:24be SC Brussel #81-11Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 09:33be KV Genk #21-11Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 22:48be SV Flémalle4-30Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 09:47be SV Anderlecht #21-11Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 18:25be KV Mol4-00Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 09:43be KV Brecht2-21Giao hữuGK
thứ ba tháng 3 20 - 19:22be SC Schaarbeek #35-20Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 09:38be SV Sint-Niklaas #21-30Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 18 - 16:22be Charleroi0-13Giao hữuGK