46 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Saldus #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | San Juan de Dios | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Non abbiamo le scarpe | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |