37 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 27 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 33 | 27 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 32 | 26 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 36 | 27 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 32 | 34 | 3 | 2 | 0 |
32 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 35 | 41 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.11] | 30 | 33 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kohtla-Järve | Giải vô địch quốc gia Estonia [4.1] | 30 | 28 | 3 | 6 | 0 |
29 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Riga #12 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Philipsburg #16 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Bandar Maharani | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |