43 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 1 | 1 | 0 | 0 |
40 | Dunmore Town | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 7 | 0 |
38 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 1 | 3 | 0 |
37 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Gaujmalas avoti | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Le Lorrain | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Tomaszów Lubelski | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |