42 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 22 | 0 | 1 | 6 | 0 |
40 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
39 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 14 | 0 | 1 | 3 | 0 |
38 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 25 | 0 | 10 | 8 | 0 |
37 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 28 | 6 | 16 | 5 | 0 |
36 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 29 | 7 | 19 | 5 | 0 |
35 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 3 | 7 | 4 | 0 |
34 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 29 | 10 | 16 | 4 | 0 |
33 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 26 | 6 | 17 | 8 | 0 |
32 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 23 | 3 | 15 | 12 | 0 |
31 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 25 | 3 | 9 | 7 | 0 |
30 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 1 | 8 | 11 | 1 |
29 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 11 | 2 | 1 | 3 | 0 |
28 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 26 | 1 | 5 | 5 | 1 |
27 | FC Sofia | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.1] | 22 | 7 | 6 | 6 | 1 |
26 | Fc olimpia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | Fc olimpia | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Fc olimpia | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |