41 | NK Zagreb #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | NK Zagreb #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | NK Zagreb #11 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 27 | 2 | 0 | 8 | 0 |
37 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 33 | 1 | 1 | 6 | 0 |
36 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 34 | 0 | 2 | 2 | 0 |
33 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
32 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Gyor #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Gyor #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | HNK Square Dubrovnik | Giải vô địch quốc gia Croatia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |