41 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 33 | 14 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 38 | 27 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 30 | 17 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 34 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 41 | 28 | 3 | 2 | 0 |
35 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 43 | 44 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 34 | 45 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 56 | 5 | 2 | 0 |
32 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 39 | 59 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 34 | 54 | 3 | 2 | 0 |
30 | FC Belvaux | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.1] | 36 | 50 | 2 | 0 | 0 |
29 | Kamperland BJSS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |