40 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Melaka | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Gaziantepspor #9 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | Faidana | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |