41 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
39 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 4 | 0 | 0 |
38 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 40 | 7 | 0 | 0 |
37 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 41 | 21 | 0 | 0 |
36 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 37 | 19 | 0 | 0 |
35 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 37 | 6 | 0 | 0 |
34 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 36 | 12 | 0 | 0 |
33 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 38 | 11 | 0 | 0 |
32 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 31 | 5 | 0 | 0 |
31 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
30 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 |
29 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.4] | 20 | 1 | 0 | 0 |
28 | Waterbury | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.2] | 41 | 6 | 0 | 0 |
27 | FC Port-au-Prince #13 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 25 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Jurmala #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 8 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Jurmala #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 10 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Jurmala #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |