46 | Esch-sur-Alzette #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 8 | 9 | 0 | 0 | 0 |
45 | Esch-sur-Alzette #2 | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 41 | 31 | 1 | 1 | 0 |
44 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 11 | 1 | 2 | 0 |
43 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 30 | 3 | 0 | 0 |
42 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 34 | 36 | 4 | 0 | 0 |
41 | SC Hamburg | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 32 | 34 | 2 | 1 | 0 |
40 | San José de Mayo | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
39 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 8 | 0 | 1 | 0 |
38 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 28 | 2 | 0 | 0 |
37 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 25 | 1 | 0 | 0 |
36 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 23 | 2 | 0 | 0 |
35 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 22 | 1 | 0 | 0 |
34 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 34 | 22 | 1 | 0 | 0 |
33 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
32 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 9 | 0 | 0 | 0 |
31 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 42 | 9 | 0 | 2 | 0 |
30 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 45 | 29 | 1 | 1 | 0 |
29 | Xtrema CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 41 | 18 | 0 | 1 | 0 |
28 | MXL Xicuahua | Giải vô địch quốc gia Mexico | 19 | 7 | 1 | 1 | 0 |
27 | FC Groggy | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 38 | 50 | 4 | 1 | 0 |
26 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Avignon #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |