40 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 18 | 0 | 4 | 1 | 0 |
38 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 0 | 8 | 9 | 0 |
36 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 0 | 5 | 5 | 0 |
35 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 0 | 6 | 5 | 1 |
34 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 0 | 2 | 9 | 0 |
33 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 26 | 2 | 9 | 9 | 0 |
32 | FC Willemstad #8 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 29 | 2 | 2 | 11 | 0 |
31 | GuaWaZi United | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 2 | 6 | 0 |
30 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Contagem | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |