38 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 35 | 11 | 0 | 0 |
37 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 9 | 0 | 0 |
36 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 36 | 7 | 0 | 0 |
35 | SuperOrange | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 16 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Sigulda #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 19 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Sigulda #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 36 | 13 | 0 | 0 |
33 | FC Sigulda #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 36 | 8 | 0 | 0 |
32 | FC Sigulda #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 36 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Sigulda #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 36 | 6 | 1 | 0 |
30 | FC Sigulda #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 35 | 4 | 0 | 0 |
29 | FC Rezekne #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Rezekne #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 23 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Rezekne #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 26 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Rezekne #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 21 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Rezekne #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Rezekne #15 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 9 | 0 | 0 | 0 |