43 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 35 | 4 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 33 | 1 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 32 | 1 | 2 | 5 | 0 |
29 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC Mariental | Giải vô địch quốc gia Namibia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |