43 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 8 | 3 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 6 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 33 | 2 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Titikaveka #8 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook [2] | 19 | 2 | 0 | 2 | 0 |
26 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |