38 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 2 | 2 | 7 | 0 |
34 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 0 | 2 | 4 | 0 |
33 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 30 | 2 | 1 | 11 | 0 |
32 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 32 | 0 | 8 | 4 | 0 |
31 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland [2] | 28 | 1 | 8 | 3 | 0 |
30 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 23 | 0 | 1 | 6 | 0 |
29 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 46 | 0 | 1 | 2 | 1 |
28 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 36 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 45 | 0 | 3 | 8 | 0 |
26 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 46 | 1 | 2 | 7 | 0 |
25 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | Hafnarfjörður #4 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |