43 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Wagrowiec | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.5] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Reykjavík #5 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 |
27 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | SADY | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |