36 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
30 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico | 49 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Monterrey #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Oslo #7 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |