Joe Damerall: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
42kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis30110
41kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]240220
40kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis250030
39kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis200140
38kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]180240
37kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis200030
36kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]240630
35kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]250130
34kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]250340
33kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]311851
32kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]28215100
31kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]33316100
30kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]35222110
29kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]2921290
28kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]30316131
27kn Cube Football Clubkn Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2]3208110
26vn Bien Hoa #6vn Giải vô địch quốc gia Việt Nam200000
26so FC Mogadishu #3so Giải vô địch quốc gia Somalia10000
25so FC Mogadishu #3so Giải vô địch quốc gia Somalia90010
24so FC Mogadishu #3so Giải vô địch quốc gia Somalia80000
24lv FC Jurmala #2lv Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5]30000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 10 19 2016vn Bien Hoa #6kn Cube Football ClubRSD1 749 635
tháng 9 2 2016so FC Mogadishu #3vn Bien Hoa #6RSD1 071 000
tháng 6 13 2016lv FC Jurmala #2so FC Mogadishu #3RSD643 100

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 8) của lv FC Jurmala #2 vào thứ hai tháng 6 6 - 23:06.