42 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 24 | 0 | 2 | 2 | 0 |
40 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 18 | 0 | 2 | 4 | 0 |
37 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 24 | 0 | 6 | 3 | 0 |
35 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
34 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 25 | 0 | 3 | 4 | 0 |
33 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 31 | 1 | 8 | 5 | 1 |
32 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 28 | 2 | 15 | 10 | 0 |
31 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 33 | 3 | 16 | 10 | 0 |
30 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 35 | 2 | 22 | 11 | 0 |
29 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 29 | 2 | 12 | 9 | 0 |
28 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 30 | 3 | 16 | 13 | 1 |
27 | Cube Football Club | Giải vô địch quốc gia St. Kitts and Nevis [2] | 32 | 0 | 8 | 11 | 0 |
26 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Mogadishu #3 | Giải vô địch quốc gia Somalia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | FC Jurmala #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |