40 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.2] | 30 | 0 | 4 | 1 | 0 |
38 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 33 | 8 | 33 | 3 | 0 |
37 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 32 | 3 | 37 | 9 | 0 |
36 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 26 | 4 | 14 | 12 | 1 |
35 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 2 | 9 | 11 | 0 |
34 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 4 | 11 | 12 | 0 |
33 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 27 | 4 | 17 | 15 | 0 |
32 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 24 | 0 | 15 | 12 | 1 |
31 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 26 | 0 | 11 | 12 | 1 |
30 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 1 | 10 | 13 | 0 |
29 | Manu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.22] | 28 | 0 | 8 | 10 | 0 |
29 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |