45 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 11 | 5 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 29 | 15 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 15 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 22 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 36 | 29 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 26 | 0 | 5 | 0 |
39 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 17 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 18 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 35 | 25 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 33 | 25 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 25 | 26 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Kigali #22 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 32 | 54 | 2 | 2 | 0 |
32 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 97 | 6 | 2 | 0 |
31 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 59 | 3 | 0 | 0 |
30 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 75 | 4 | 3 | 0 |
29 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 63 | 4 | 2 | 0 |
28 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 35 | 56 | 4 | 0 | 0 |
27 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 30 | 27 | 1 | 0 | 0 |
26 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
25 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Hakuna Matata | Giải vô địch quốc gia Uganda | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |