39 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 14 | 0 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 2 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 34 | 1 | 4 | 1 | 0 |
36 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 3 | 5 | 1 | 0 |
35 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 3 | 9 | 3 | 0 |
34 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 7 | 7 | 5 | 0 |
33 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 5 | 5 | 5 | 0 |
32 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 39 | 4 | 16 | 5 | 0 |
31 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 39 | 8 | 20 | 11 | 0 |
30 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 11 | 12 | 12 | 0 |
29 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 35 | 8 | 15 | 9 | 0 |
28 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 8 | 18 | 7 | 0 |
27 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.1] | 35 | 14 | 23 | 6 | 0 |
26 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 44 | 6 | 9 | 4 | 0 |
25 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 42 | 3 | 24 | 7 | 0 |
24 | FC CRAU | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 21 | 1 | 5 | 4 | 0 |