47 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 35 | 0 | 1 | 0 |
44 | Den Haag On Tour | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 28 | 0 | 0 | 0 |
43 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
42 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 11 | 0 | 0 | 0 |
41 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 21 | 0 | 0 | 0 |
40 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 25 | 0 | 0 | 0 |
39 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 23 | 0 | 0 | 0 |
38 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 26 | 0 | 1 | 0 |
37 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 28 | 0 | 1 | 0 |
36 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 27 | 0 | 2 | 0 |
35 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 23 | 0 | 1 | 0 |
33 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 20 | 1 | 2 | 0 |
32 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 21 | 1 | 2 | 0 |
31 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 43 | 16 | 1 | 1 | 0 |
30 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 19 | 0 | 0 | 0 |
29 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 42 | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 41 | 9 | 0 | 1 | 0 |
27 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
26 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
25 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |