42 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 18 | 0 | 2 | 4 | 0 |
40 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 16 | 1 | 5 | 5 | 0 |
38 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 28 | 3 | 12 | 8 | 0 |
37 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 26 | 1 | 12 | 13 | 0 |
36 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 28 | 0 | 9 | 12 | 0 |
35 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 28 | 4 | 18 | 8 | 0 |
34 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 31 | 3 | 20 | 6 | 0 |
33 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 21 | 5 | 17 | 5 | 0 |
32 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 25 | 6 | 16 | 5 | 0 |
31 | FC Pécs | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 4 | 14 | 6 | 0 |
30 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 |
29 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 29 | 0 | 1 | 3 | 0 |
27 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | FC Siófok | Giải vô địch quốc gia Hungary | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |