44 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Nanchang #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.15] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Canberra | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 25 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 26 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 29 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
25 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
24 | AE Lemesós | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |