42 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
40 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 37 | 5 | 0 | 2 | 0 |
37 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 37 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 36 | 3 | 0 | 1 | 0 |
33 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 49 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Gusar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 34 | 3 | 0 | 8 | 0 |
26 | North IP | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
25 | FC Wad Madani | Giải vô địch quốc gia Sudan [2] | 32 | 15 | 0 | 2 | 0 |
25 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | SPL Lee Wai Tong | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |