44 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 28 | 1 | 1 | 8 | 0 |
43 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 29 | 1 | 7 | 4 | 0 |
41 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 30 | 0 | 1 | 5 | 0 |
40 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 0 | 5 | 6 | 0 |
37 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 1 | 4 | 4 | 0 |
36 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 1 | 1 | 6 | 0 |
35 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 15 | 0 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 26 | 1 | 5 | 5 | 1 |
33 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 26 | 1 | 5 | 7 | 0 |
32 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 17 | 2 | 4 | 2 | 0 |
31 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 21 | 1 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 14 | 2 | 3 | 3 | 0 |
29 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 25 | 2 | 5 | 7 | 0 |
28 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 18 | 0 | 3 | 4 | 0 |
27 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 18 | 1 | 3 | 2 | 0 |
26 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | FC Dili | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |