41 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 34 | 1 | 11 | 2 | 0 |
39 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 0 | 9 | 1 | 0 |
38 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 33 | 0 | 14 | 9 | 0 |
37 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 9 | 7 | 0 |
36 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 31 | 0 | 10 | 10 | 0 |
35 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 31 | 0 | 5 | 4 | 0 |
34 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 0 | 8 | 6 | 0 |
33 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 4 | 10 | 0 |
32 | South Eangles | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 25 | 4 | 23 | 8 | 0 |
31 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
30 | FC HTL914 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 44 | 4 | 41 | 12 | 0 |
29 | FC Aberdare #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 1 | 14 | 1 | 0 |
29 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Out Of Africa | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |