45 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 24 | 1 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 26 | 1 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 27 | 1 | 2 | 6 | 1 |
34 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 23 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 27 | 1 | 2 | 3 | 0 |
31 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 1 | 4 | 4 | 0 |
30 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 34 | 0 | 9 | 5 | 0 |
29 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 26 | 0 | 3 | 10 | 0 |
28 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 41 | 1 | 3 | 11 | 0 |
27 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 1 | 5 | 1 | 0 |
26 | FC Sheberghan #2 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 27 | 1 | 3 | 6 | 0 |
25 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 20 | 0 | 0 | 13 | 0 |
24 | Istravshan #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 14 | 0 | 0 | 7 | 0 |