42 | AS Lucca #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 36 | 0 | 0 |
41 | AS Lucca #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 37 | 0 | 0 |
40 | AS Lucca #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 0 | 0 |
39 | AS Lucca #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 39 | 0 | 0 |
38 | AS Lucca #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 37 | 1 | 0 |
37 | AS Lucca #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 0 |
37 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 |
36 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 |
35 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 1 | 0 |
34 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 |
33 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 |
32 | FK Pančevo | Giải vô địch quốc gia Serbia | 32 | 3 | 0 |
31 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 |
30 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 0 | 0 |
29 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 2 | 0 |
28 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 20 | 2 | 0 |
27 | Lions | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 2 | 0 |
27 | FK Garliava | Giải vô địch quốc gia Litva | 2 | 0 | 0 |
26 | FK Garliava | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 32 | 2 | 0 |
25 | FK Garliava | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 1 | 0 |
24 | FK Garliava | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 16 | 2 | 0 |