45 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 7 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 35 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 17 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 18 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 19 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 26 | 14 | 0 | 0 |
38 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 30 | 10 | 0 | 0 |
37 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 25 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 30 | 10 | 0 | 0 |
35 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 35 | 11 | 0 | 0 |
34 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 37 | 16 | 0 | 0 |
33 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 33 | 7 | 0 | 0 |
32 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 22 | 5 | 0 | 0 |
31 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 28 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 27 | 5 | 0 | 0 |
29 | FC Salaspils #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.21] | 11 | 3 | 0 | 0 |
29 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 12 | 0 | 0 | 0 |
28 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 0 |
27 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 0 | 0 |
26 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 1 | 0 |
25 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 21 | 0 | 1 | 0 |
24 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 16 | 0 | 0 | 0 |