45 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 26 | 2 | 1 | 4 | 0 |
43 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 27 | 1 | 5 | 3 | 0 |
42 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 26 | 0 | 5 | 3 | 0 |
41 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 28 | 1 | 6 | 4 | 1 |
40 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 23 | 0 | 6 | 3 | 0 |
39 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 28 | 0 | 4 | 5 | 0 |
38 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 32 | 1 | 8 | 7 | 0 |
37 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 0 | 9 | 5 | 0 |
36 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 24 | 1 | 5 | 4 | 0 |
35 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 0 | 15 | 4 | 0 |
34 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 29 | 2 | 12 | 4 | 0 |
33 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 27 | 1 | 14 | 3 | 0 |
32 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 25 | 0 | 6 | 3 | 1 |
31 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 29 | 1 | 12 | 4 | 0 |
30 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 43 | 0 | 1 | 1 | 0 |
29 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 37 | 0 | 7 | 7 | 0 |
28 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 40 | 4 | 9 | 4 | 0 |
27 | FC Szekszárd | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 42 | 2 | 5 | 2 | 0 |
26 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
25 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
24 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |