41 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 17 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 10 | 1 | 0 | 0 |
38 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 17 | 2 | 1 | 0 |
37 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 8 | 0 | 0 | 0 |
36 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 18 | 3 | 0 | 2 | 0 |
35 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 7 | 1 | 0 | 0 |
34 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 13 | 1 | 1 | 0 |
33 | Eldearon | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 21 | 4 | 1 | 0 | 0 |
33 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 19 | 9 | 0 | 0 | 0 |
31 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 17 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Schoten SK | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |