46 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 11 | 5 | 0 | 0 |
45 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 1 | 0 | 0 |
44 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 39 | 0 | 0 | 0 |
43 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 5 | 0 | 0 |
42 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 5 | 0 | 0 |
41 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 2 | 0 | 0 |
40 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 7 | 0 | 0 |
40 | Granada #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Granada #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 12 | 0 | 0 |
38 | Granada #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
37 | Granada #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 16 | 5 | 0 | 0 |
36 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 4 | 0 | 0 |
33 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 23 | 0 | 0 | 0 |
30 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 0 | 0 | 0 |
29 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 1 | 0 |
28 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 0 | 0 |
27 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 0 | 0 | 0 |
26 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 15 | 0 | 1 | 0 |
25 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 17 | 0 | 0 | 0 |
24 | La Unión | Giải vô địch quốc gia Chile | 8 | 0 | 0 | 0 |