41 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 10 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 31 | 1 | 1 | 0 |
39 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 7 | 0 | 1 | 0 |
38 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dracena Melilla FC | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 24 | 2 | 0 | 0 |
36 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 24 | 11 | 0 | 0 | 0 |
35 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
33 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 45 | 0 | 1 | 0 |
31 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
24 | Roxolan's | Giải vô địch quốc gia Hungary | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |