37 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 7 | 0 | 0 | 2 | 1 |
36 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
34 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 0 | 2 | 4 | 1 |
33 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 25 | 0 | 3 | 5 | 0 |
32 | VV Monster | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
31 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
25 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 4 | 0 |
24 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |